Có 2 kết quả:
导言 dǎo yán ㄉㄠˇ ㄧㄢˊ • 導言 dǎo yán ㄉㄠˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introduction
(2) preamble
(2) preamble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) introduction
(2) preamble
(2) preamble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0